Atlas Vươn Mình - Chương 10

Chương 2: Sợi Xích

Nó bắt đầu với vài ánh đèn. Khi một đoàn tàu của tuyến Taggart đang tiến về Philadelphia, một vài ánh đèn rực rỡ, lẻ loi hiện ra trong bóng tối; chúng có vẻ vô nghĩa giữa vùng đồng bằng trống trải, nhưng lại quá mạnh mẽ để là vô nghĩa. Hành khách nhìn chúng một cách thờ ơ, không chút hứng thú.

Tiếp theo là bóng đen của một công trình, lờ mờ hiện lên trước bầu trời, rồi một tòa nhà lớn, nằm sát đường ray; tòa nhà tối om, những vệt sáng từ đoàn tàu phản chiếu qua lớp kính đặc của các bức tường.

Một đoàn tàu chở hàng đi ngược chiều che khuất tầm nhìn, lấp đầy các ô cửa sổ bằng một dải nhiễu âm thanh ào ạt. Trong một khoảng hở đột ngột phía trên những toa chở hàng bằng phẳng, hành khách thấy những công trình phía xa ẩn hiện dưới một quầng sáng đỏ nhạt trên bầu trời; ánh sáng ấy lay động từng chặp không đều, như thể những công trình kia đang thở.

Khi đoàn tàu hàng biến mất, họ nhìn thấy những tòa nhà có hình dáng góc cạnh bị bao phủ bởi những cuộn hơi nước. Tia sáng mạnh từ vài bóng đèn chiếu xuyên thành từng bó thẳng qua làn hơi. Hơi nước đỏ như bầu trời.

Thứ xuất hiện tiếp theo không giống một tòa nhà, mà như một vỏ bọc bằng kính ô vuông, bao lấy những giàn thép, cần cẩu và vì kèo trong một vùng lửa cam rực rỡ, chói lòa.

Hành khách không thể nắm bắt hết sự phức tạp của thứ trông như một thành phố trải dài hàng dặm, hoạt động mà không có dấu hiệu nào của sự hiện diện con người. Họ nhìn thấy những tòa tháp trông như nhà chọc trời bị vặn xoắn, những cây cầu treo lơ lửng giữa không trung, và những vết nứt bất chợt phụt lửa từ các bức tường rắn chắc. Họ nhìn thấy một hàng xi-lanh phát sáng chuyển động xuyên qua màn đêm; đó là kim loại đỏ rực.

Một tòa nhà văn phòng hiện ra, gần đường ray. Tấm biển neon lớn trên mái chiếu sáng cả nội thất của toa tàu khi họ lướt qua. Trên đó ghi: REARDEN STEEL.

Một hành khách, là giáo sư kinh tế học, nói với bạn đồng hành: “Vai trò của một cá nhân có gì đáng kể trong những thành tựu tập thể khổng lồ của thời đại công nghiệp chúng ta?”

Một người khác, là nhà báo, ghi chú lại cho bài viết sau này: “Hank Rearden là kiểu người gắn tên mình lên mọi thứ hắn chạm vào. Từ đó, quý vị có thể tự rút ra nhận xét về tính cách của Hank Rearden.”

Đoàn tàu tiếp tục lao vào màn đêm thì một vệt đỏ phóng vọt lên trời từ phía sau một công trình dài. Hành khách chẳng để tâm; một mẻ luyện thép nữa không phải là điều họ từng được dạy phải chú ý.

Đó là mẻ đầu tiên của đơn hàng đầu tiên dùng thép Rearden.

Đối với những người đang đứng bên cửa lò trong nhà máy, lần đầu kim loại lỏng phá vỡ bức ngăn để tràn ra ngoài là một cảm giác chói sáng như buổi sáng vừa tới. Vệt sáng nhỏ hẹp chảy qua không gian có màu trắng tinh khiết của ánh mặt trời. Những cuộn hơi nước đen ngòm sôi cuộn lên, xen lẫn các vệt đỏ dữ dội. Những tia lửa phụt ra thành từng đợt, như từ các động mạch bị đứt. Không khí như bị xé nát, phản chiếu ngọn lửa cuồng nộ không hề hiện hữu, những đốm đỏ quay cuồng và lướt qua không gian, như thể không thể bị giam giữ trong một công trình do con người tạo ra, như thể sắp nuốt chửng các cột trụ, giàn khung, và những chiếc cầu của cần cẩu phía trên. Nhưng kim loại lỏng ấy lại không hề mang vẻ gì là hung dữ. Nó là một đường cong trắng dài, có kết cấu như sa-tanh và tỏa ra ánh sáng ấm áp như một nụ cười. Nó tuân phục chảy qua vòi đất sét, được kìm lại bởi hai mép giòn. Nó rơi tự do từ độ cao sáu mét xuống một khuôn chứa có sức chứa hai trăm tấn. Một dòng sao lấp lánh treo phía trên dòng chảy, bật ra khỏi bề mặt trơn tru yên bình, trông mảnh mai như đăng ten và ngây thơ như pháo hoa trẻ con.

Chỉ khi nhìn gần mới thấy dải sa-tanh trắng ấy đang sôi. Thỉnh thoảng vài giọt bắn ra, rơi xuống mặt đất bên dưới: đó là kim loại, và khi chạm đất thì nguội lại, bùng cháy thành ngọn lửa.

Hai trăm tấn kim loại, vốn sẽ cứng hơn thép, chảy lỏng ở nhiệt độ bốn nghìn độ, có thể phá hủy mọi bức tường và tiêu diệt mọi người đang làm việc gần dòng chảy đó. Nhưng từng inch dòng chảy ấy, từng pound áp lực và từng phân tử bên trong nó đều được kiểm soát và tạo ra bởi một ý chí có ý thức, đã miệt mài lao động suốt mười năm.

Đung đưa trong bóng tối của nhà xưởng, ánh đỏ rực chớp lóe trên gương mặt một người đàn ông đang đứng ở góc xa; anh đứng dựa vào một cây cột, dõi theo. Ánh sáng lóe cắt ngang đôi mắt anh trong một khoảnh khắc—đôi mắt có màu và chất của băng xanh nhạt—rồi cắt qua mạng đen của cột thép và những sợi tóc vàng tro của anh—rồi qua thắt lưng áo khoác và túi áo nơi anh nhét tay. Thân hình anh cao lớn và gầy gò; từ trước đến nay anh luôn cao hơn hẳn những người xung quanh. Khuôn mặt anh gồ ghề với gò má nhô cao và vài nếp nhăn sắc nét; không phải là nếp nhăn của tuổi tác, anh đã có chúng từ lâu: điều đó khiến anh trông già ở tuổi hai mươi, và trẻ trung ở tuổi bốn mươi lăm.

Từ khi còn nhỏ, anh đã được bảo rằng mặt mình xấu xí vì nó cứng rắn, và tàn nhẫn vì nó không biểu cảm. Gương mặt ấy vẫn không biểu cảm khi anh nhìn vào dòng kim loại. Anh là Hank Rearden.

Kim loại trào lên miệng khuôn rồi chảy tràn ra với vẻ kiêu hãnh phóng túng. Rồi những dòng trắng lóa biến thành nâu sáng, và trong khoảnh khắc tiếp theo, chúng trở thành những chiếc băng đen bằng kim loại, bắt đầu vỡ vụn. Xỉ bắt đầu kết thành lớp vỏ dày, nâu sẫm, trông như lớp vỏ trái đất. Khi lớp vỏ dày lên, vài miệng hố nứt ra, bên trong vẫn còn chất lỏng trắng sôi sục.

Một người đàn ông điều khiển cần cẩu từ cabin phía trên, lơ lửng giữa không trung. Anh kéo một cái cần gạt bằng động tác tự nhiên của một tay: những móc thép hạ xuống theo dây xích, bám vào quai khuôn, nhấc nó lên nhẹ nhàng như xô sữa—và hai trăm tấn kim loại lao đi trong không gian về phía hàng khuôn đang chờ được đổ đầy.

Hank Rearden tựa lưng lại, nhắm mắt. Anh cảm thấy cột trụ rung lên bởi tiếng gầm của cần cẩu. Công việc đã hoàn tất, anh nghĩ.

Một người công nhân trông thấy anh và nhoẻn miệng cười hiểu ý, như một kẻ đồng lõa trong một lễ ăn mừng trọng đại, người biết tại sao bóng dáng cao lớn, tóc vàng kia đêm nay phải có mặt ở đây. Rearden mỉm cười đáp lại: đó là lời chào duy nhất anh nhận được. Rồi anh quay bước trở lại văn phòng, lại là một hình bóng với gương mặt không biểu cảm.

Lúc Hank Rearden rời văn phòng đêm ấy thì đã khuya. Anh đi bộ từ nhà máy về nhà. Đó là một quãng đường dài vài dặm xuyên qua vùng đồng không, nhưng anh thấy muốn đi như vậy, không vì lý do rõ ràng nào cả.

Anh bước đi, giữ một tay trong túi áo, ngón tay nắm chặt một chiếc vòng đeo tay. Nó được làm từ kim loại Rearden, có hình dạng như một sợi xích. Đôi khi, ngón tay anh cử động, sờ vào bề mặt của nó. Phải mất mười năm để làm ra chiếc vòng ấy. Mười năm, anh nghĩ, là một khoảng thời gian dài. Con đường tối om, viền hai bên là cây cối. Ngẩng lên, anh có thể thấy vài chiếc lá trước nền trời sao; lá đã xoắn lại và khô héo, sẵn sàng rụng xuống.

Ánh đèn leo lét từ những khung cửa sổ ở các ngôi nhà rải rác trong vùng nông thôn; nhưng chính những ánh đèn ấy khiến con đường càng thêm quạnh quẽ. Anh chưa bao giờ thấy cô đơn, trừ những lúc mình hạnh phúc. Thỉnh thoảng anh quay đầu lại, nhìn ánh đỏ của bầu trời phía trên nhà máy. Anh không nghĩ về mười năm qua. Những gì còn đọng lại trong đêm nay chỉ là một cảm xúc mà anh không thể gọi tên, ngoại trừ việc nó tĩnh lặng và trang nghiêm. Cảm xúc ấy là một tổng thể, và anh không cần phải đếm lại từng phần tạo nên nó. Nhưng từng phần, dù không được gọi tên, vẫn hiện diện trong cảm xúc ấy. Đó là những đêm anh thức trắng bên những lò nung bỏng rát trong phòng thí nghiệm của nhà máy...
—là những đêm anh ngồi trong xưởng nhỏ tại nhà, miệt mài trên các tờ giấy đầy công thức, rồi xé nát chúng trong cơn tức giận khi thất bại.
—là những ngày các nhà khoa học trẻ mà anh chọn để hỗ trợ mình ngồi chờ chỉ thị như những người lính sẵn sàng bước vào trận chiến vô vọng, cạn kiệt ý tưởng, vẫn sẵn lòng, nhưng im lặng, với câu nói chưa thốt lên treo lơ lửng trong không khí: “Thưa ông Rearden, việc này không thể thực hiện được...”
—là những bữa ăn bị ngắt quãng và bỏ dở bởi tia chớp lóe lên của một ý tưởng mới, một ý tưởng cần phải theo đuổi ngay lập tức, cần thử nghiệm, cần làm việc hàng tháng trời, rồi lại bị gạt bỏ như một thất bại nữa.
—là những khoảnh khắc bị giật ra từ các cuộc họp, từ hợp đồng, từ trách nhiệm điều hành nhà máy thép tốt nhất nước, giật ra một cách gần như có lỗi, như thể cho một mối tình bí mật.
—là một ý nghĩ duy nhất luôn hiện diện suốt mười năm, ở dưới mọi điều anh làm, mọi điều anh nhìn thấy, ý nghĩ đó hiện lên trong tâm trí anh khi anh ngắm nhìn các tòa nhà trong thành phố, đường ray xe lửa, ánh sáng từ khung cửa một trang trại xa xăm, hay con dao trong tay một người phụ nữ đẹp đang cắt trái cây trong bữa tiệc.
—ý nghĩ về một hợp kim kim loại sẽ làm được nhiều hơn những gì thép từng làm được, một kim loại đối với thép cũng như thép đối với sắt.
—là những lần tự dằn vặt khi phải từ bỏ một hy vọng hay một mẫu thử, không cho phép bản thân nhận ra rằng mình đã mệt, không cho bản thân thời gian để cảm nhận, tự thúc ép mình vượt qua nỗi giày vò đến cùng cực: “chưa đủ tốt… vẫn chưa đủ tốt…” và cứ thế tiếp tục, không có động lực nào ngoài niềm tin rằng điều đó có thể thực hiện được.
—rồi đến ngày điều đó thành hiện thực và kết quả của nó được gọi là Kim loại Rearden.
—đó là những điều đã nung đến độ trắng lửa, đã tan chảy và hợp nhất trong anh, và hợp kim của chúng là một cảm xúc lặng lẽ, kỳ lạ khiến anh mỉm cười nhìn vùng quê trong bóng tối và tự hỏi tại sao hạnh phúc lại có thể làm đau.

Báo cáo nội dung xấu