Atlas Vươn Mình - Chương 11

Một lúc sau, anh nhận ra mình đang nghĩ về quá khứ, như thể vài ngày trong đó đang trải ra trước mắt, đòi được nhìn lại. Anh không muốn nhìn. Anh coi ký ức là một sự buông thả vô ích. Nhưng rồi anh hiểu rằng đêm nay, anh nghĩ về chúng để tôn vinh mảnh kim loại trong túi áo mình. Thế là anh cho phép bản thân nhìn lại.

Anh thấy cái ngày mình đứng trên một gờ đá và cảm nhận một giọt mồ hôi chảy từ thái dương xuống cổ. Anh mười bốn tuổi, và đó là ngày đầu tiên anh làm việc trong hầm mỏ sắt ở Minnesota. Anh cố học cách thở qua cơn đau rát ngực. Anh đứng đó, nguyền rủa bản thân, vì anh đã quyết rằng mình sẽ không mệt. Một lúc sau, anh trở lại với công việc; anh quyết định rằng nỗi đau không phải là lý do hợp lý để dừng lại. Anh thấy ngày mình đứng bên cửa sổ văn phòng, nhìn ra các hầm mỏ; từ sáng hôm đó, chúng là tài sản của anh. Anh ba mươi tuổi. Những gì đã xảy ra trong các năm giữa hai thời điểm ấy không còn quan trọng, cũng như nỗi đau từng không quan trọng. Anh đã làm việc trong các hầm mỏ, xưởng đúc, nhà máy thép ở phương Bắc, từng bước tiến đến mục tiêu đã chọn. Điều duy nhất anh còn nhớ về những công việc ấy là những người xung quanh dường như không biết phải làm gì, còn anh thì lúc nào cũng biết. Anh nhớ mình từng thắc mắc tại sao có quá nhiều mỏ sắt đóng cửa, cũng như chính những mỏ kia đã sắp bị đóng, cho đến khi anh tiếp quản chúng. Anh nhìn các tầng đá phía xa. Công nhân đang treo một tấm biển mới phía trên cổng ở cuối con đường: Quặng Rearden.

Anh thấy một buổi tối khi mình nằm gục trên bàn làm việc trong văn phòng ấy.

Đã khuya, nhân viên đã về hết; nên anh có thể nằm đó một mình, không ai chứng kiến. Anh mệt. Cứ như thể anh vừa chạy đua với chính cơ thể mình, và tất cả mệt mỏi tích tụ qua từng năm tháng mà anh từng chối bỏ nay cùng lúc đổ ập xuống, ép chặt anh lên mặt bàn. Anh không cảm thấy gì, ngoài mong muốn không phải cử động. Anh không còn đủ sức để cảm thấy—thậm chí không còn sức để đau đớn. Anh đã thiêu đốt tất cả những gì có thể đốt trong mình; đã rải ra quá nhiều tia lửa để khơi mào quá nhiều điều—và anh tự hỏi liệu giờ đây có ai có thể cho anh tia lửa mà anh cần, khi anh cảm thấy mình chẳng thể nào đứng dậy được nữa. Anh tự hỏi ai là người đã bắt đầu cho anh, và đã khiến anh tiếp tục suốt ngần ấy năm. Rồi anh ngẩng đầu lên.

Chậm rãi, bằng nỗ lực lớn nhất đời mình, anh gượng đứng dậy cho đến khi có thể ngồi thẳng, chỉ với một tay tì lên bàn và một cánh tay run rẩy đỡ lấy.

Từ đó, anh không bao giờ hỏi câu hỏi ấy nữa. Anh thấy ngày mình đứng trên một quả đồi và nhìn xuống một bãi hoang bẩn thỉu đầy công trình đổ nát—từng là một nhà máy thép. Nó đã đóng cửa, bị bỏ mặc. Anh đã mua nó vào tối hôm trước. Gió mạnh nổi lên, và ánh sáng xám nhạt rịn ra từ những đám mây. Trong thứ ánh sáng ấy, anh thấy màu đỏ nâu của rỉ sét, như máu chết, bám trên những giàn cẩu khổng lồ—và những đám cỏ dại xanh tươi, sống động, như những kẻ ăn thịt no nê, mọc trùm lên những đống kính vỡ dưới chân những bức tường chỉ còn khung rỗng. Ở cánh cổng phía xa, anh thấy bóng đen của những người đàn ông. Họ là những người thất nghiệp, đến từ các khu ổ chuột mục nát—nơi từng là một thị trấn phồn vinh.

Họ đứng im lặng, nhìn chiếc ô tô sáng bóng mà anh để lại ở cổng nhà máy; họ tự hỏi liệu người đàn ông trên đồi kia có phải là Hank Rearden mà người ta đang nhắc tới, và liệu có thật nhà máy sắp mở cửa trở lại. “Chu kỳ lịch sử của ngành luyện thép tại Pennsylvania rõ ràng đang đến hồi kết,” một tờ báo từng viết, “và các chuyên gia đồng ý rằng vụ đầu tư vào thép của Henry Rearden là vô vọng. Rất có thể quý vị sắp chứng kiến hồi kết ngoạn mục của Henry Rearden đầy ngoạn mục.” Đó là chuyện của mười năm trước. Đêm nay, gió lạnh trên mặt anh tựa như làn gió của ngày hôm ấy. Anh quay đầu nhìn lại. Ánh sáng đỏ từ nhà máy thở phập phồng trên bầu trời, một cảnh tượng sinh động như mặt trời vừa mọc. Đó là những điểm dừng, những ga tàu mà chuyến tốc hành của anh từng ghé qua rồi rời đi. Anh không nhớ rõ gì về những năm tháng giữa các điểm dừng ấy; chúng mờ nhòe như một dải tốc độ.

Dù là gì đi nữa, anh nghĩ, dù là căng thẳng hay đớn đau, tất cả đều xứng đáng, vì chúng đã đưa anh đến được ngày hôm nay—ngày mà mẻ đầu tiên của đơn hàng đầu tiên bằng kim loại Rearden đã được đổ, để rồi trở thành đường ray cho Taggart Transcontinental.

Anh chạm vào chiếc vòng tay trong túi. Anh đã cho làm nó từ mẻ kim loại đầu tiên ấy. Nó dành cho vợ anh. Khi chạm vào nó, anh chợt nhận ra rằng mình vừa nghĩ về một khái niệm gọi là “vợ mình”—chứ không phải về người phụ nữ mà anh kết hôn.

Anh cảm thấy một nhói tiếc, ước gì mình đã không làm chiếc vòng ấy, rồi lại bị một làn sóng tự trách quét qua vì đã nuối tiếc. Anh lắc đầu. Không phải lúc cho những hoài nghi cũ. Anh cảm thấy như thể có thể tha thứ mọi điều cho bất kỳ ai, bởi vì hạnh phúc là liều thuốc thanh tẩy lớn nhất. Anh có cảm giác chắc chắn rằng đêm nay, mọi sinh linh đều mong điều tốt lành cho anh. Anh muốn gặp ai đó, đối diện với người lạ đầu tiên, để đứng trần trụi và cởi mở, và nói: “Hãy nhìn tôi đây.” Con người, anh nghĩ, luôn đói khát được trông thấy niềm vui, giống như anh từng đói khát—một khoảnh khắc giải thoát khỏi gánh nặng xám xịt của khổ đau vốn dường như vô nghĩa và không cần thiết. Anh chưa bao giờ có thể hiểu nổi vì sao con người lại phải khổ sở.

Con đường tối đã dần dần đưa anh lên đỉnh đồi lúc nào không hay. Anh dừng lại và quay đầu. Vầng sáng đỏ là một dải hẹp, xa phía tây. Phía trên nó, bé nhỏ nơi khoảng cách hàng dặm, là những chữ trong biển hiệu neon viết trên nền trời đen thẳm: REARDEN STEEL. Anh đứng thẳng, như thể đang đối diện trước vành móng ngựa của một phiên tòa. Anh nghĩ rằng trong bóng tối đêm nay, những tấm biển hiệu khác cũng đang sáng rực trên khắp đất nước: Rearden Ore—Rearden Coal—Rearden Limestone. Anh nghĩ đến những ngày tháng đã trôi qua phía sau. Anh ước gì có thể treo một biển hiệu neon phía trên chúng, với dòng chữ: Rearden Life.

Anh quay người thật nhanh và tiếp tục bước. Khi con đường đến gần nhà, anh nhận ra bước chân mình đang chậm lại, và có điều gì đó đang rời khỏi tâm trạng của mình. Một cảm giác miễn cưỡng mơ hồ len vào, khiến anh không muốn bước vào nhà, và đó là điều anh không muốn cảm thấy. Không, anh nghĩ, không phải đêm nay; đêm nay họ sẽ hiểu mà. Nhưng anh cũng không biết, chưa từng định nghĩa rõ, điều mà anh muốn họ hiểu là gì. Khi đến gần nhà, anh thấy ánh đèn trong các khung cửa sổ phòng khách. Căn nhà đứng trên một ngọn đồi, hiện ra trước mắt anh như một khối trắng lớn; nó trông trơ trọi, với vài cột nửa thuộc phong cách thuộc địa như được thêm vào một cách gượng ép để trang trí; nó mang vẻ lạnh lẽo của một sự trần trụi không đáng để bày ra.

Báo cáo nội dung xấu